Có 2 kết quả:
据理 jù lǐ ㄐㄩˋ ㄌㄧˇ • 據理 jù lǐ ㄐㄩˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to reason
(2) in principle
(2) in principle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to reason
(2) in principle
(2) in principle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0