Có 2 kết quả:

据理 jù lǐ ㄐㄩˋ ㄌㄧˇ據理 jù lǐ ㄐㄩˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) according to reason
(2) in principle

Từ điển Trung-Anh

(1) according to reason
(2) in principle